Có 1 kết quả:

弦月窗 xián yuè chuāng ㄒㄧㄢˊ ㄩㄝˋ ㄔㄨㄤ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a narrow slit window
(2) a lunette

Bình luận 0